Đặt câu với từ lở

  • Tác giả: Phạm Thị Kim Oanh |
  • Cập nhật: 12/04/2023 |
  • Giáo dục |
  • 961 Lượt xem
5/5 - (4 bình chọn)

Lở là gì?

Trong tiếng Việt, lở là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ “lở” trong tiếng Việt:

– Sự di chuyển của đất, đá hoặc đất và đá từ một vị trí đến vị trí khác, thường là do tác động của sự nghiêng, sụp đổ hoặc nước mưa, đặc biệt là trên các con đường núi hay khu vực đất đai dốc.

– Sự giảm giá trị, phẩm chất hoặc vị thế của một thứ gì đó, thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi xấu đi về mặt kinh tế, chính trị hoặc xã hội.

– Sự mất tự tin hoặc uy tín do lỗi lầm hoặc hành vi sai trái.

– Sự không ổn định, không chắc chắn, hay sự không đáng tin cậy của một thứ gì đó.

Khi nào sử dụng từ lở?

Từ “lở” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong tiếng Việt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của từng trường hợp. Dưới đây là một số ví dụ về những trường hợp thường sử dụng từ “lở”:

– Sử dụng từ “lở” để miêu tả sự di chuyển của đất, đá hoặc đất và đá từ một vị trí đến vị trí khác, thường là do tác động của sự nghiêng, sụp đổ hoặc nước mưa, đặc biệt là trên các con đường núi hay khu vực đất đai dốc.

– Sử dụng từ “lở” để miêu tả sự giảm giá trị, phẩm chất hoặc vị thế của một thứ gì đó, thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi xấu đi về mặt kinh tế, chính trị hoặc xã hội.

– Sử dụng từ “lở” để miêu tả sự mất tự tin hoặc uy tín do lỗi lầm hoặc hành vi sai trái.

– Sử dụng từ “lở” để miêu tả sự không ổn định, không chắc chắn, hay sự không đáng tin cậy của một thứ gì đó.

Đặt câu với từ lở

Từ “lở” trong tiếng Việt có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ “lở” trong một số trường hợp khác nhau:

– Đất đai quanh khu vực này rất dễ bị lở do thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

– Do tình hình kinh tế đang lở lên, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc giảm nhân sự.

– Hắn ta đã lở một lời tiếng khi nói chuyện với cấp trên, khiến cho mọi người trong phòng đều nhìn chằm chằm vào anh ta.

– Đội tuyển bóng đá của chúng ta đã có một trận đấu thật sự lở, khi thua đội đối thủ với tỷ số 5-0.

– Do những trận mưa lớn liên tục trong thời gian qua, khu vực đất đai này đang dần trở nên lở.

– Sau khi sự thật bị phơi bày, hình ảnh của ngôi sao đó đã lở đi và anh ta không còn được đón nhận như trước đây nữa.

– Tình hình kinh tế đang lở lại và nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với những thách thức mới.

– Trận đấu hôm qua của đội bóng của chúng ta thật sự lở, khi họ đã thua đối thủ với tỷ số 4-0.

– Anh ta đã lở lời và nói ra một số lời không hay trong lúc trao đổi với đối tác của mình.

– Nhiều người dân địa phương đã phải di dời khỏi khu vực này do nguy cơ lở đất và sạt lở đất.

Những lưu ý khi đặt câu

Đặt câu là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ Việt Nam. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi đặt câu trong tiếng Việt:

– Sắp xếp câu sao cho rõ ràng: Câu nên được sắp xếp sao cho ý nghĩa của nó được truyền đạt rõ ràng. Điều này đòi hỏi người viết phải biết cách chọn từ và cách sắp xếp chúng.

– Tránh dùng câu quá dài: Câu quá dài có thể khiến người đọc cảm thấy mệt mỏi và khó hiểu. Vì vậy, hãy cố gắng sử dụng câu ngắn và đơn giản để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

– Sử dụng dấu câu đúng cách: Sử dụng dấu câu đúng cách sẽ giúp câu trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn. Ví dụ: “Tôi thích đi du lịch, nhưng tôi không thích leo núi.”

– Đặt chủ ngữ trước động từ: Trong tiếng Việt, chủ ngữ thường được đặt trước động từ. Ví dụ: “Anh ta đang học tiếng Anh.”

– Tránh dùng quá nhiều từ “vừa” và “đang”: Sử dụng quá nhiều từ “vừa” và “đang” có thể khiến câu trở nên lủng củng và khó hiểu. Ví dụ: “Tôi đang làm việc và vừa ăn cơm.”

– Sử dụng từ loại phù hợp: Người viết nên sử dụng từ loại phù hợp để truyền đạt ý nghĩa của mình một cách chính xác. Ví dụ: “Chú chó đen chạy nhanh qua con đường.”

– Đặt câu hỏi bằng cách đảo ngữ: Người viết có thể đặt câu hỏi bằng cách đảo ngữ để thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng hơn. Ví dụ: “Bạn có biết nhà sách ở đâu không?”.

Bài tập về đặt câu với từ lở

Đặt câu với từ “lở”

1. Chốc lở

2. Trận lở tuyết?

3. Vụ tuyết lở.

4. Long trời lở đất.

5. Và rồi núi lở.

6. Kích hoạt núi lở.

8. Dì đã bỏ lở rồi?

9. Em bỏ lở gì sao?

10. Và mọi sự vỡ lở từ đó.

Trên đây là bài viết liên quan đến Đặt câu với từ lở trong chuyên mục Văn học được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bài viết khác liên quan tại website tbtvn.org để có thêm thông tin chi tiết.

5/5 - (4 bình chọn)