Mục lục
Wrap up là gì?
Cách phát âm: /ræp ʌp/
Tùy vào từng ngữ cảnh mà “ wrap up” mang rất nhiều nghĩa khác nhau. Trong đó nghĩa đầu tiên thường gặp với “ wrap up” là hoàn thành, kết thúc một việc gì đó. Bên cạnh đó “ wrap up” cũng mang nghĩa là cuốn, bọc trong cái gì đó hoặc là bị bao trùm bởi cái gì…
Một số cấu trúc liên quan đến “ wrap up”
Wrap ( someone) up : mặc quần áo ấm hoặc quấn quần áo cho ai đó, giữ ấm cơ thể.
+ My mother reminded me to wrap up well or I don’t want to freeze to death in this weather.
( Mẹ tôi nhắc nhở tôi mặc thật ấm nếu tôi không muốn chết cóng trong thời tiết này)
+ Wrap up well today because it’s very cool.
( Ăn mặc cẩn thận vào ngày hôm nay bởi vì hôm nay rất là lạnh)
Warp up ( something) : hoàn thành, kết thúc cái gì
+ I wrapped up all my work and now I can go to sleep.
( Tôi đã hoàn thành tất cả mọi việc của mình và giờ tôi có thể đi ngủ)
+ We wrapped up all the classes in class and now it’s time to study for the upcoming exam.
( Chúng tôi đã kết thúc tất cả các tiết học trên lớp và giờ là lúc học để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới)
Wrap up : che phủ, bọc cái gì đó bằng giấy,…
+ We wrapped up all the packages and it is ready to be sent to the consumer. ( Chúng tôi đã đóng tất cả gói hàng và chúng đã sẵn sàng đến tay người tiêu dùng)
+ Wrapped birthday presents look so pretty. ( Những món quà sinh nhật được bọc lại trông thật đẹp)
+ I think I wrapp up my old clothes and give them to the children at the orphanage. They are really pitiful. ( Tôi nghĩ tôi sẽ gói lại những bộ quần áo cũ của tôi và đem chúng tặng cho những em bé ở cô nhi viện. Chúng thực sự rất đáng thương)
To be wrapped in : Thiết tha với cái gì hoặc chỉ nghĩ đến ai đó.
+ She is always wrapped up in her mother
( Cô ấy chỉ nghĩ đến mẹ của cô ấy thôi )