Tính từ là gì? Sau tính từ là gì

  • Tác giả: admin |
  • Cập nhật: 31/03/2023 |
  • Chưa được phân loại |
  • 94 Lượt xem
5/5 - (1 bình chọn)

Tính từ là gì? Sau tính từ là gì

Tính từ là một phần loại từ trong ngữ pháp, được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường được sử dụng để mô tả tính chất, trạng thái, đặc tính hoặc đặc điểm của một vật, một người hoặc một sự vật/sự việc.

Sau tính từ, thường là một danh từ hoặc đại từ. Tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đó. Ví dụ, trong câu “Cô gái đẹp”, “đẹp” là tính từ và “cô gái” là danh từ. Tính từ “đẹp” mô tả tính chất của “cô gái”.

Tính từ là gì?

Tính từ là một loại từ trong ngữ pháp được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của một danh từ hoặc một đại từ. Tính từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ để cung cấp thông tin thêm về tính chất của đối tượng đó. Ví dụ, trong câu “cô gái xinh đẹp đang đọc sách,” từ “xinh đẹp” là tính từ miêu tả tính chất của danh từ “cô gái”. Các tính từ có thể miêu tả màu sắc, kích thước, hình dạng, tình trạng, tính cách và nhiều tính chất khác của một danh từ hoặc đại từ.

Chức năng của tính từ

Tính từ là một loại từ trong ngữ pháp có chức năng miêu tả và bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chức năng chính của tính từ là trang trí cho câu, giúp nó trở nên phong phú và sống động hơn.

Tính từ được sử dụng để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Chúng có thể miêu tả màu sắc, kích thước, hình dạng, tình trạng, cảm xúc, vị trí, tuổi tác, nguồn gốc, quốc tịch, và nhiều thuộc tính khác.

Ví dụ:

  • “Con mèo đen” – tính từ “đen” miêu tả màu sắc của danh từ “con mèo”.
  • “Ngôi nhà lớn” – tính từ “lớn” miêu tả kích thước của danh từ “ngôi nhà”.
  • “Cô bé đáng yêu” – tính từ “đáng yêu” miêu tả cảm xúc của danh từ “cô bé”.
  • “Cô gái trẻ” – tính từ “trẻ” miêu tả tuổi tác của danh từ “cô g

Ví dụ tính từ

Một số ví dụ về tính từ bao gồm:

  1. Đẹp: Beautiful
  2. Nhanh: Fast
  3. Cũ: Old
  4. Tốt: Good
  5. Đen: Black
  6. Trẻ: Young
  7. Khổng lồ: Enormous
  8. Thông minh: Intelligent
  9. Xanh: Green
  10. Cao: Tall

Sau tính từ là gì?

Sau tính từ là một loại tính từ trong ngữ pháp tiếng Việt, được dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của một danh từ ở dạng số nhiều. Ví dụ, từ “đẹp” là một tính từ, và khi đặt sau danh từ số nhiều như “hoa đẹp” thì “đẹp” được coi là sau tính từ. Tính từ sau này thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như “những con mèo đen” hay “những chiếc xe đẹp”.

Ví dụ sau tính từ

  • Tính từ (adjective) là từ chỉ đặc điểm, tính chất, tình trạng của danh từ trong câu.
  • Ví dụ về tính từ:
    1. This cake is delicious. (cái bánh này ngon)
    2. She is a talented singer. (cô ấy là một ca sĩ tài năng)
    3. The movie was boring. (bộ phim rất nhàm chán)
    4. His new car is fast. (chiếc xe mới của anh ấy nhanh)
    5. The weather is sunny today. (thời tiết hôm nay nắng)

Tính từ là gì trong tiếng Anh?

Tính từ (adjective) là một phần loại từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Tính từ được đặt trước danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho chúng, giúp mô tả chính xác hơn về sự vật, sự việc, hay người đó. Ví dụ, trong câu “She is a beautiful girl”, “beautiful” là tính từ để mô tả đặc điểm của cô gái đó. Tính từ có thể được sử dụng để so sánh (comparative and superlative), để hình thành câu bị động (passive voice), và để tạo thành các cấu trúc so sánh (comparative structures) và phủ định (negation).

Phân loại tính từ trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, có thể phân loại tính từ theo các cách sau:

  1. Tính từ chỉ sự tính đến của danh từ (tính từ bổ nghĩa cho danh từ):
  • Ví dụ: đẹp, xấu, tốt, hay, đông, lạnh, ấm, …
  1. Tính từ chỉ sự tính đến của động từ (tính từ bổ nghĩa cho động từ):
  • Ví dụ: nhanh, chậm, khỏe, yếu, dễ, khó, …
  1. Tính từ chỉ sự tính đến của tính từ khác (tính từ bổ nghĩa cho tính từ):
  • Ví dụ: rất, cực kỳ, vô cùng, tuyệt đối, hết sức, …
  1. Tính từ chỉ sự so sánh (tính từ so sánh):
  • Ví dụ: hơn, kém, nhất, nhì, hơn hết, ít nhất, …
  1. Tính từ chỉ sự đặc biệt (tính từ đặc biệt):
  • Ví dụ: đặc biệt, riêng biệt, cổ xưa, hiện đại, đầy đủ, …
  1. Tính từ chỉ sự tình cảm (tính từ cảm xúc):
  • Ví dụ: vui, buồn, sợ, yêu, ghét, tức giận, …

Ch

5/5 - (1 bình chọn)