Tính từ là gì? Sau tính từ là gì?

  • Tác giả: admin |
  • Cập nhật: 29/03/2023 |
  • Giáo dục |
  • 56 Lượt xem
Đánh giá post

Tính từ là một phần loại từ trong ngữ pháp, dùng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ để miêu tả cho chúng.

Sau tính từ thường là danh từ hoặc đại từ để mô tả tính chất của chúng. Ví dụ: “Con mèo đen” – trong đó “đen” là tính từ miêu tả cho danh từ “con mèo”.

Tính từ là gì?

Tính từ (adjective) là một loại từ trong ngữ pháp, được sử dụng để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của một danh từ hay một đại từ. Tính từ thường đứng trước danh từ để chỉ ra tính chất của nó, ví dụ như “red” (đỏ), “happy” (vui vẻ), “tall” (cao), “beautiful” (đẹp), và “smart” (thông minh). Tính từ cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các danh từ hay đại từ, hoặc để tạo ra các cấu trúc so sánh, như “more beautiful” (đẹp hơn), “less intelligent” (ít thông minh hơn), “most expensive” (đắt nhất) và “least interesting” (ít thú vị nhất).

Chức năng của tính từ

Tính từ là một loại từ được sử dụng để mô tả tính chất, đặc tính của một danh từ hoặc đại từ. Chức năng chính của tính từ là cung cấp thông tin về tính chất của danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

Ví dụ, trong câu “Con chó này rất đáng yêu”, từ “đáng yêu” là tính từ và nó được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ “con chó”.

Tính từ có thể được sử dụng để:

– Mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ: Ví dụ: cô gái xinh đẹp, đôi giày đẹp, chiếc xe cũ

– So sánh tính chất của hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ: Ví dụ: cây cao hơn, mèo nhỏ hơn

– Diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến về một danh từ hoặc đại từ: Ví dụ: cuộc sống vô vị, phim k

Ví dụ tính từ

Tính từ là một loại từ chỉ sự tính chất, tình trạng, đặc điểm của danh từ. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ:

  1. Đẹp: Beautiful
  2. Xấu: Ugly
  3. Tốt: Good
  4. Tệ: Bad
  5. Thông minh: Intelligent
  6. Dốt: Stupid
  7. Cao: Tall
  8. Thấp: Short
  9. Béo: Fat
  10. Gầy: Thin
  11. Trẻ: Young
  12. Già: Old
  13. Nhanh: Fast
  14. Chậm: Slow
  15. Vui: Happy
  16. Buồn: Sad
  17. Nổi tiếng: Famous
  18. Nổi bật: Prominent
  19. Đông đúc: Crowded
  20. Vắng vẻ: Deserted

Sau tính từ là gì?

“Sau” là một trạng từ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ sự vị trí hoặc thời gian sau cùng của một sự kiện hoặc hành động. Tuy nhiên, “sau” cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một đối tượng hoặc tình trạng nào đó đứng sau, nằm sau hoặc xảy ra sau một đối tượng hoặc tình trạng khác. Ví dụ: “cây sau nhà tôi” (the tree behind my house), “bài kiểm tra sau đó” (the exam that comes after that).

Ví dụ sau tính từ

  1. Thông minh – clever, intelligent
  2. Dễ thương – cute, adorable
  3. Hài hước – humorous, funny
  4. Đáng yêu – charming, lovely
  5. Thân thiện – friendly, amiable

Tính từ là gì trong tiếng Anh?

Tính từ (adjective) trong tiếng Anh là một loại từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ, trong câu “She is a kind person” (Cô ấy là một người tốt bụng), từ “kind” là tính từ miêu tả tính chất của danh từ “person”. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ, “a blue car” (một chiếc xe màu xanh) hoặc “a car that is blue” (một chiếc xe màu xanh). Tính từ cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ.

Phân loại tính từ trong tiếng Việt

Tính từ trong tiếng Việt có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy vào tiêu chí phân loại khác nhau. Tuy nhiên, phân loại thường dùng nhất là theo tính chất của tính từ đó là tính từ đuôi “i” và tính từ đuôi “a”.

1. Tính từ đuôi “i”: là những tính từ có đuôi “i” ở cuối từ, ví dụ như: đẹp, xinh, tốt, khỏe, vui, thú vị, đầy đủ, sạch sẽ, …

2. Tính từ đuôi “a”: là những tính từ có đuôi “a” ở cuối từ, ví dụ như: lớn, bé, dài, ngắn, nặng, nhẹ, rộng, hẹp, đông đúc, vắng vẻ, …

Ngoài ra, còn có phân loại khác theo tính chất của tính từ, như tính từ chỉ màu sắc (đỏ, xanh, vàng,…), tính từ chỉ đặc tính vật chất (cứng, mềm, dai,…), tính từ chỉ đặc tính tâm lý (vui, buồn, bực tức,…),… Tuy nhiên, phân loại theo đuôi “i” và đuôi “a” được sử dụng nhiều nhất và có tính phổ biến trong việc học tiếng Việt.

Đánh giá post